Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga C 2019/2020

Cập nhật ngày: 08.03.2020 16:26:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ZVOLEN tj slávia tu * 45452648,50
2ŽILINA cvč vix mladosť B * 45542046,50
3LIPTOV. šachová škola C4 * 55556631949,50
4BZINY šk3 * 453719490
5FIĽAKOVO ftc3434 * 3545671848,50
6L. ONDRAŠOVÁ šk kriváň4335 * 35551647,50
7B. BYSTRICA šk veža cvč335 * 5451646,50
8ŽILINA cvč vix mladosť C243 * 5414390
9DETVA šk podpoľanie32533 * 3512420
10RUŽOMBEROK šk montana3335 * 512390
11RAJECKÉ Teplice tj slovan3523443 * 11410
12VINICA šk411½33 * 7310

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints