Juegos Deportivos CODICADER U-14 - Convencional Masculino Cập nhật ngày: 22.08.2019 22:20:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ajedrezhonduras
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | El Salvador | * | 3½ | 4 | 3½ | 4½ | 4 | 19,5 | 10 | 0 | 70,5 |
2 | Guatemala | 2½ | * | 3½ | 5 | 3 | 3½ | 17,5 | 7 | 0 | 47,3 |
3 | Panama | 2 | 2½ | * | 2½ | 4 | 5 | 16 | 4 | 0 | 22 |
4 | Costa Rica | 2½ | 1 | 3½ | * | 4 | 4 | 15 | 6 | 0 | 38 |
5 | Honduras | 1½ | 3 | 2 | 2 | * | 3 | 11,5 | 2 | 0 | 14 |
6 | Nicaragua | 2 | 2½ | 1 | 2 | 3 | * | 10,5 | 1 | 0 | 5,8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|
|
|
|