Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

24th European Club Cup for Women 2019

Cập nhật ngày: 20.11.2019 07:54:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
13GEO
Nona74301113017,511388
21UKR
Kyiv Chess Federation74211011816,511782,8
32MNC
Cercle d`Echecs Monte Carlo742110110,516113,579
46AZE
Odlar Yurdu7331911417,510563
54RUS
Ugra7403897,516105,555,5
67CZE
AVE Novy Bor732289217,590,541,5
78RUS
SPB Chess and Draughts Sport School73228871882,535,3
810SLO
ZSK Maribor7322875,514,59544
95ITA
Caissa Pentole Agnelli731378214,59840,8
109SRB
Jelica PEP7304667,51493,529,5
1111MKD
Gambit Asseco SEE7223661,51581,523,5
1213ISR
Rishon Lezion7214527990,517,5
1314ISR
Hertzeliya Chess Club7106219,55,592,54,5
1412MNE
MNE Women Chess70070194,5940

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)