Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

EUROPEAN SENIOR TEAM CHESS CHAMPIONSHIP 2019 - SECTION 65+

Cập nhật ngày: 27.09.2019 09:20:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Sulejman Islamovic

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
Russia990018293,530184,5184,5
24
Sweden 1962114219,523,5185,5131,8
33
Germany96211421723,5184,5130,8
42
Finland 1953113230,524189126,5
55
Switzerland95131113118179,590,5
67
England950410119,520,516164
76
Rochade Bielefeld Revival (GER)95041011919,516160
810
Roskilde-Skive (DEN)94149108,517,5174,569,5
98
Belgium94058119,51916852
109
Austria9324810619148,541,5
1112
Sweden 294058105,517,514846
1211
SK2012 (DEN)9315798,516,514133,3
1314
Sweden 39315764,513,5139,535,5
1415
Ireland9126459,512,513917,8
1516
CC Mursko Sredisce (CRO)91082195,51468
1613
Northern Moves (FIN)9018147,58142,56,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)