Logged on: Gast
Servertime 04.10.2025 05:37:33
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
2019 Belt and Road China Yuecheng Shaoxing International Women Chess Open
Cập nhật ngày: 17.07.2019 08:46:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
1
GM
Kosteniuk Alexandra
4128125
RUS
2517
w
2
GM
Dzagnidze Nana
13601903
GEO
2511
w
3
GM
Tan Zhongyi
8603642
CHN
2511
w
4
GM
Lei Tingjie
8605114
CHN
2505
w
5
GM
Harika Dronavalli
5015197
IND
2492
w
6
IM
Khademalsharieh Sarasadat
12512214
IRI
2481
w
7
GM
Stefanova Antoaneta
2902257
BUL
2474
w
8
WGM
Girya Olga
4195752
RUS
2457
w
9
WIM
Zhu Jiner
8608059
CHN
2454
w
10
GM
Ushenina Anna
14110911
UKR
2448
w
11
GM
Batsiashvili Nino
13602993
GEO
2433
w
12
WGM
Tokhirjonova Gulrukhbegim
14203626
UZB
2422
w
13
IM
Munguntuul Batkhuyag
4900758
MGL
2412
w
14
WGM
Ni Shiqun
8608466
CHN
2407
w
15
WGM
Soumya Swaminathan
5016193
IND
2402
w
16
WFM
Munkhzul Turmunkh
4901878
MGL
2386
w
17
IM
Guo Qi
8604002
CHN
2375
w
18
Li Xueyi
8605912
CHN
2330
w
19
WIM
Song Yuxin
8614300
CHN
2277
w
20
WIM
Pujari Rucha
5024528
IND
2268
w
21
WIM
Pratyusha Bodda
5000629
IND
2265
w
22
Zhang Xiao
8610894
CHN
2259
w
23
WFM
Li Yunshan
8607664
CHN
2254
w
24
WGM
Fominykh Maria
4142411
RUS
2243
w
25
WIM
Gu Tianlu
8603995
CHN
2205
w
26
Zhang Lanlin
8608032
CHN
2195
w
27
Hu Yu A.
8609993
CHN
2095
w
28
Xu Yuze
8614466
CHN
2083
w
29
Yan Tianqi
8615250
CHN
2034
w
30
Bai Xue
8608717
CHN
2029
w
31
Du Yuxin
8610282
CHN
2015
w
32
Zhang Yuxuan
8610908
CHN
1987
w
33
Peng Tianlu
8605220
CHN
1901
w
34
Zhou Yafei
8627185
CHN
1720
w
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
Điều khoản sử dụng