Baku Summer Festival 2019-Masters GM norm Soffia hotelCập nhật ngày: 11.07.2019 08:05:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ilgar Bajarani
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Red Team (U20) | * | 5 | 7 | 7 | 19 | 15 | 0 |
2 | White team (GM-s) | 4 | * | 5½ | 7 | 16,5 | 13 | 0 |
3 | Green team (U16) | 2 | 3½ | * | 4½ | 10 | 4 | 0 |
4 | Black team (Soffia-A) | 2 | 2 | 4½ | * | 8,5 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|