Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya Premier Chess League 2019

Cập nhật ngày: 25.11.2019 13:44:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324252627 HS1  HS2  HS3 
1KCB Bank Ltd * 443455454555555545578141,56762,8
2Anchor Chess Club½ * 34344½334443444455445691155129,3
3Equity Chess Club2 * 45454455554555631195730
4Nairobi Chess Academy & Club11 * 335245445555631155198,3
5Nairobi Chess Club * 4504455355444555459111,55048,5
6Technical University of Kenya12½2 * 14345355534455100,54538
7Deadly Bishops2124 * 1224223434452452954485,5
8Black Knights Chess Club½1114 * 4433555455195,54131,5
9NACHA Kings10001 * 2133424344454987,53684
10Jomo Kenyatta University of Science & Te023 * 5445351455454693,54277
11Nakuru Chess Club½21353 * 5112445554344692,54189
12Bank of Africa½1½14 * 3535415155554489,54011
13Trojan Warriors0½12300 * 343555454543843376,8
14University of Nairobi11011422 * 123553454554186,53714,3
15Victoria Chess Club01003103 * 111353553443366,52677
16Eastlands Chess Club111003½2142134 * 41322553532682954,5
17Strathmore University02½½220½024 * 33252431662837,3
18Nairobi Gymkhana1½001230412 * 34254552664,52767,3
19Daystar University01010½2½30112½42 * 3½44325526582295,3
20Kenyatta University010½½111414002212 * 134305421512193
21Prox Chess House010½1021100102234 * 11942,51953,3
22Lighthouse Chess Club010110210422212 * 1153315462201,8
23Mombasa Chess Club00100010½000000104 * 51½14271106
24Stima Chess Club00000010100000002240 * 1012271100
25Knight Riders110002001010002021330½ * 411025,51192
26Limuru Pawns Chess Club010010011001011½00021041 * 2922942,5
27Mombasa Chess Academy00010100010000010012520 * 918,5627,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break