Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Arab Cities Chess Championship 2019

Cập nhật ngày: 25.02.2019 14:07:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hammami Slim

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12
Alger ALGASSN (Algeria)770014021,556,5
21
Cairo EGYCairo (Egypte)76011202358
33
Ariana TUNAriana (Tunisia)74129016,541
48
Sfax TUNSfax(Tunisia)7322801436
56
Bejaia ALGBCE (Algeria)73137013,532,5
65
Erriadh KSAErriadh (KSA)7304601126,5
74
Al-Gidah YEMAl-gidah (Yemen)72145113,536,5
87
Omrane TUNOmrane (Tunisia)72145112,525,5
99
Mosrata LBAMosrata (Lybia)7115309,523
1010
Ezaouia LBAEzaouia (Lybia)701610514,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Berlin Tie Break