Match ECP IME Cập nhật ngày: 09.02.2019 19:16:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Herman Claudius van Riemsdijk
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ECP | * | 9½ | 9,5 | 2 | 0 |
2 | IME | 2½ | * | 2,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|