First Saturday Nadassy A Schev. February 2019 Cập nhật ngày: 01.04.2019 13:21:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | B Team Lower Elo | * | * | 2 / 2 / 2 / 3 / 3,5 | 1,5 / 1,5 / 3 | 23,5 | 12 | 0 |
2 | A Team Higher Elo | 2 / 2 / 2 / 1 / 0,5 | 2,5 / 2,5 / 1 | * | * | 16,5 | 8 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|
|
|
|