Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lietuvos Moterų Šachmatų Lyga (Lietuvos klubų čempionatas)

Cập nhật ngày: 28.04.2019 20:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234 HS1  HS2  HS3 
1VŠK (Vilnius) * 2336810
2SM "Tauras" (Vilnius)1 * 464
3"Margiris" 2 (Kaunas)0½ * 222,51,5
4"Margiris" 1 (Kaunas)0½1 * 01,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)