Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

National Team Championship 2018

Cập nhật ngày: 22.12.2018 20:25:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Algerian+C1552

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
15ASSN981017030153,5
21Sporting972016027,5157,5
32BCE952212021,5158,5
411ESSEDIKIA951311017170,5
58CSB942310016,5135,5
66CFA93339019158,5
710CSE94149014145,5
83HIMAYA93248014,5161,5
97USMB93248014,5115,5
1015CEA93248013150,5
114ASEC94058013134,5
129TARKIA94058012137
1312USB93157214139,5
1414ADLI93157011,5112,5
1513MANAR93066014115

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)