First Saturday Nadassy A Schev. December 2018 Cập nhật ngày: 11.12.2018 19:02:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | A Team Higher Elo | * | * | 5 / 5 / 4 / 5 / 4 | 4 / 5 / 3,5 | 44 | 20 | 0 |
2 | B Team Lower Elo | 0 / 0 / 1 / 0 / 1 | 1 / 0 / 1,5 | * | * | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|