2. Vianočný turnaj predsedu NRSR Andreja Danka Cập nhật ngày: 05.12.2018 15:19:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Študenti | * | 6 | 7 | 11 | 5 | 24 | 0 |
2 | Seniori | 6 | * | 6 | 7½ | 4 | 19,5 | 0 |
3 | NRSR | 5 | 6 | * | 7½ | 3 | 18,5 | 0 |
4 | Deti | 1 | 4½ | 4½ | * | 0 | 10 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|