Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Argentina | * | 16 | 9 | 16 | 1385 |
2 | Catalunya | 9 | * | 1 | 9 | 715 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament