Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Premijer liga Crne Gore 2018

Cập nhật ngày: 16.08.2018 00:17:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1SK "Buducnost" * 35517400
2SK "Elektroprivreda" * 451636,50
3SK "Crnogorac"3 * 3514350
4SK "Mimoza"½3 * 3431127,50
5SK "Kotor"½3 * 3441027,50
6SK "Rudar"23 * 5449270
7SK "Rokada"1221 * 35200
8SK "Omladinac-Buducnost"1½132 * 519,50
9SK "Jedinstvo"12 * 42190
10OSK "Mladost"232 * 1180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints