Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

46th Greek Team Ch. 2018 Premier League

Cập nhật ngày: 18.07.2018 07:30:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11ΕΟΑΟ 'ΦΥΣΙΟΛΑΤΡΗΣ' ΝΙΚΑΙΑΣ7610130384,548,557
22ΕΣ ΘΕΣΣΑΛΟΝΙΚΗΣ7520120371,54559
33ΣΟ ΚΑΒΑΛΑΣ751111037545,562
46ΣΑ ΧΑΝΙΩΝ75021002723953
59ΟΑ ΧΑΝΙΩΝ75021002393655
611ΣΕ ΗΡΑΚΛΕΙΟΥ ΑΤΤΙΚΗΣ741290235,536,550
712ΑΟ 'ΖΗΝΩΝ' ΓΛΥΦΑΔΑΣ741290218,538,541
84ΑΟ 'ΚΥΔΩΝ' ΧΑΝΙΩΝ741290211,535,550
95ΣΟ ΗΡΑΚΛΕΙΟΥ74038027237,557
107ΠΕΙΡΑΪΚΟΣ ΟΣ7403802533952
118ΠΑΝΙΩΝΙΟΣ ΓΣ732280248,53650
1219ΠΣ ΠΕΡΙΣΤΕΡΙΟΥ74038020237,544
1315ΟΦΗ73228019837,542
1420ΣΑ ΚΟΡΙΝΘΙΑΣ 'ΑΡΓΟΝΑΥΤΗΣ'740380177,530,546
1513ΟΣ ΤΡΙΑΝΔΡΙΑΣ7313702494049
1616ΦΟΝ ΗΡΑΚΛΕΙΟΥ - ΕΠΙΚΟΙΝΩΝΙΑ731370245,537,549
1710ΣΑ ΣΥΚΕΩΝ ΝΕΑΠΟΛΗΣ73137024335,553
1814ΜΓΣ ΕΘΝΙΚΟΣ ΑΛΕΞΑΝΔΡΟΥΠΟΛΗΣ731370208,537,546
1922ΑΟ '3 ΑΣΤΕΡΕΣ 89'731370190,53540
2024ΟΦΣ ΚΑΒΑΛΑΣ731370170,53438
2125ΝΟ ΚΑΛΑΜΑΤΑΣ 'Ο ΠΟΣΕΙΔΩΝ'73137014633,533
2217ΑΟ ΠΕΥΚΗΣ722360229,53352
2326ΑΣ ΠΑΠΑΓΟΥ73046019040,540
2418ΣΟ 'ΘΩΜΑΣ ΓΕΩΡΓΙΟΥ'7304601713341
2528ΑΟ 'ΚΑΪΣΣΑ' ΧΑΝΙΩΝ730460164,53043
2621ΣΑ ΜΟΥΔΑΝΙΩΝ721450185,530,549
2723ΕΥΒΟΪΚΗ ΕΣ721450168,535,538
2831ΣΟ ΑΙΓΑΛΕΩ721450149,53336
2927ΛΠ ΦΛΩΡΙΝΑΣ71244018431,544
3029ΠΑΝΕΛΛΗΝΙΟΣ ΓΣ72054012327,537
3133ΣΥΛΛΟΓΟΣ ΙΩΑΝΝΙΤΩΝ ΣΚΑΚΙΣΤΩΝ720540113,530,536
3230ΝΑΥΤΑΘΛΗΤΙΚΗ ΕΝΩΣΗ ΠΑΤΡΩΝ720540982732
3332ΑΣΣΟ ΡΟΔΟΥ 'ΙΠΠΟΤΗΣ'71153013627,538
3434ΣΣ ΛΑΡΙΣΑΣ70070060,51431

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 4: points (game-points)
Hệ số phụ 5: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)