Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018年全国国际象棋锦标赛(团体) 男子组

Cập nhật ngày: 25.06.2018 07:07:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12北京北奥972016230
21山东95311323,50
33江苏944112210
46成都943211201
58天津943211201
64杭州943211190
713浙江95041019,50
89重庆934210190
97黑龙江94149210
1010上海9414920,50
1112青岛青伟93339190
1214宁波9333918,50
135广东9324817,50
1411河北93248170
1515杭州棋类学校92256140
1617无锡高水平基地93066120
1716深圳90272100
1818山西902729,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints