Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018 Chinese Chess League Women

Cập nhật ngày: 05.07.2018 16:16:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Jiangsu972016190
28Zhejiang94501316,50
34Tianjin95131117,50
410Hangzhou94321115,51
53Beijing Beiao94321115,51
61Shanghai951311150
75Shenzhen943211150
86Chengdu942310170
99Guangdong95041016,50
1012Heilongjiang950410140
117Hebei934210140
1217Shanxi9414913,50
1311Shandong93248140
1416Chongqing93248120
1515Wuxi93066130
1613Qingdao9126480
1714Hefei Yuanshangyuan9117370

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints