Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatul National pe echipe-DIVIZIA A

Cập nhật ngày: 08.10.2017 13:07:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1CS VICTORIA TECHIRGHIOL * 66418042
2CS OTOPENI * 5354314035
3CS MUNCITORUL RESITA1 * 344413028
4CS SIG-MAR SIGHETU MARMATIEI3 * 311032,5
5ACS FIANCHETTO CONSTANTA3 * 33549129
6CSU ALEX BRASOV½½33 * 3349124
7AC DE SAH REALITATEA HUSI01233 * 8023
8ASOCIATIA SAH CLUB BISTRITA02½13 * 5017,5
9CLUBUL DE SAH DIANA GALATI232½2 * 3020,5
10CSU ARAD22 * 0017,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)