Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga vychod 2017/2018

Cập nhật ngày: 01.04.2018 16:52:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Zilina VIX Mladost * 5484629630
2Cebovce SK3 * 67555624550
3Liptovska sachova skola B42 * 432047,50
4Bardejov BSK * 53441741,50
5Kosice TJ Slavia TU B04 * 54741543,50
6Sabinov SK153 * 6231541,50
7Kysucke Nove Mesto MKSS SK453 * 456314440
8Michalovce Zemplin2344 * 351441,50
9Kezmarok MSK KdV Cora Geo3124 * 651339,50
10Jelsava SK Magnezit352 * 51239,50
11Margecany OSK½34623 * 10380
12Presov PSK Tatran DASON½245533 * 733,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints