Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 21:06:19
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Финал детского Гран-При 2017 г.о. Мытищи
Cập nhật ngày: 03.06.2017 15:03:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: VDK
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
RtQT
RtQG
Phái
Loại
Nhóm
CLB/Tỉnh
1
Shulga Mikhail
34187143
1421
1578
A
Фрязино
2
Potapov Dmitriy
54195101
1391
1593
A
Маяк
3
Gavrilov Maxim
24271454
1378
1615
U09
A
Фрязино
4
Gabruk Ivan
24219673
1297
1490
A
Маяк
5
Ulianov Ivan
24281794
1275
1622
A
Маяк
6
Kostin Aleksey
24254126
1184
1384
A
Москва
7
Misunov Aleksandr
24281417
1178
1564
B
Маяк
8
Ibragimov Daniel
24262641
1165
1820
A
Школа Карпова (Мытищи)
9
Bezrukov Artur
24262277
1145
1636
A
Маяк
10
Primova Polina
24262706
1145
1443
w
A
Королев
11
Fedorov Mark
34238085
1044
1540
A
Москва
12
Sharonova Zhanna
24276561
1031
1523
w
A
Школа Карпова (Мытищи)
13
Maykov Yaroslav
34237607
1007
1526
B
Школа Карпова (Мытищи)
14
Cheremisin Mikhail
24276553
0
1719
B
Школа Карпова (Мытищи)
15
Kibko Aleksander
34271945
0
1711
A
Школа Карпова (Мытищи)
16
Zazhigina Zlata
34252169
0
1628
w
C
Маяк
17
Pavlushova Anna
24265152
0
1627
w
U09
B
Школа Карпова (Мытищи)
18
Samsonov Iliya
34201327
0
1600
B
Школа Карпова (Мытищи)
19
Grigoryan Georgy
24266949
0
1555
B
Школа Карпова (Мытищи)
20
Tatarinova Aleksandra
24276570
0
1551
w
B
Маяк
21
Ukolov Yaroslav
24281611
0
1498
C
Школа Карпова (Мытищи)
22
Kosov Savva
34237615
0
1463
U09
B
Маяк
23
Aliev Timur R.
34275720
0
1407
U09
C
Маяк
24
Sviridova Olga
0
1403
w
C
Школа Карпова (Мытищи)
25
Khayrullin Aydar
24277371
0
1348
U09
B
Королев
26
Kuznetsov Igor M.
24232491
0
1336
B
Щелково
27
Stafeev Egor
34275070
0
1304
C
Школа Карпова (Мытищи)
28
Chistyakov Michail
0
1289
U09
C
Балашиха
29
Kocherov Lev
24262374
0
1277
C
Королев
30
Kryukov Timofei
54137667
0
1253
U08
С
Школа Карпова (Мытищи)
31
Ilaydinov Andrey
0
1307
C
Школа Карпова (Мытищи)
32
Solomin Petr
0
1226
B
Маяк
33
Kuznetsov Semen M.
24232505
0
1155
U09
C
Щелково
34
Pavlushova Irina
0
1207
w
U09
C
Школа Карпова (Мытищи)
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
Điều khoản sử dụng