JIFS 2016 - FASE NACIONAL - TORNEIO POR EQUIPES FEMININO Cập nhật ngày: 07.10.2016 04:07:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: FederacaoBrasiliensedeXadrez
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | IF Parana | * | 2 | 3 | 4½ | 5 | 5 | 8 | 19,5 | 0 | 190,8 |
2 | IF Sul de Minas Gerais | 3 | * | 3 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 0 | 163,5 |
3 | IF Mato Grosso | 2 | 2 | * | 3 | 4 | 5 | 6 | 16 | 0 | 151,5 |
4 | IF Rio Grande do Norte | ½ | 3 | 2 | * | 3 | 5 | 6 | 13,5 | 0 | 119,8 |
5 | IF Amazonas | 0 | 2 | 1 | 2 | * | 5 | 2 | 10 | 0 | 75 |
6 | IF Brasilia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|