Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. liga C 2016/2017

Cập nhật ngày: 12.03.2017 17:39:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1CEBOVCE sk * 3456572856,50
2DUNAJOV tj inbest B * 54552853,50
3ZILINA vix mladost B * 45562550,50
4FILAKOVO ftc5 * 2121480
5B. BYSTRICA sk veza cvc4 * 443615440
6LIPTOV. sachova skola C44 * 5524615430
7CADCA caissa33643 * 3313420
8DOLNY KUBIN msk233 * 5612410
9RAJ. TEPLICE sk tj slovan343765 * 431143,50
10B. BYSTRICA psk kurta354 * 10372
11MARTIN sk medea12453 * 10370
12PODBREZOVA so32225 * 3320

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints