Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

World Amateur Team Chess Championship 2016

Cập nhật ngày: 28.11.2016 20:31:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vaznonis Donatas. (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Lithuania - VDU 19810173830157,5173,5
25Lithuania - AG95401427,522,5163173,5
34Lithuania - KTU9612132519165,5181
43Italy95221226,521,5165180,5
52Afghanistan9504102823160,5171
67Lithuania - Standartas9423102521155,5168
710Lithuania - Vilnius CC941492117170,5187
811Lithuania - VDU 29414920,516,5135,5146
912Lithuania - GAJA 2941492016152162,5
106Lithuania - Milsa940582218157,5170
119Lithuania - Margiris9405821,517,5139,5150
128Lithuania - Margiris Ladies9405819,515,5142,5153
1316Lithuania - ASU9135517,516,5129139,5
1414Lithuania - GAJA 19135513,512,5134144,5
1515Lithuania - Alytaus SRC912641211130,5141
1613Lithuania - Gambiteriai9036310,510,5138,5151

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)