Sjakkfejden 2016 Cập nhật ngày: 14.09.2016 20:56:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: jamt-chess
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | Jamtland | 1 | 1 | 0 | 0 | 10,5 | 2 | 0 |
2 | 2 | Trondelag | 1 | 0 | 0 | 1 | 8,5 | 0 | 0 |
3 | 4 | Trondelag junior | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
4 | 3 | Jamtland junior | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|
|
|
|