Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

National Chess League Division 1

Cập nhật ngày: 17.10.2016 10:16:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1Kireka Chess Club * 443555542555,50
2DMARK Chess Club1 * 33355552448,50
3City Chess Club2 * 353535555522510
4Mulago Kings Chess Club12 * 2553441843,50
5SOM Academy23 * 333255418410
6Mulago Knights Chess Club½200 * 1431532,50
7Aviation Chess Club½2224 * 24241234,50
8Bank of Uganda0023 * 43541230,50
9Comrades Chess Club02½21 * 33341127,50
10Kyambogo University½000½111 * 5548230
11Mulago Overs Chess Club00023½2 * 34721,50
12Makindye Chess Club½½01022202 * 35180
13Mengo Chess Club00010½10201 * 311,50
14Makerere University000½1½½1111 * 211,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints