Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lietuvos Šachmatų Lyga

Cập nhật ngày: 03.04.2016 14:31:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11"Margiris- 1" (Kaunas)76011224127149131
22"Ežerėlio vaivorykštė" (Kaunas)75111125100134,5121
34"Chess United" (Vilnius)75111122110,8146132,5
43MRU (Vilnius)741292183,5142126
56"Milsa" (Kaunas)7412920,578,5134,5122,5
612"Tomas-SM Dubysa" (Šiauliai)741292083137,5121
75VŠK "Bokštas" (Plungė)740382273,5140124
810"Sūduva" SV ( Marijampolė )7403820,553,5119,5117
914LASF740382050109102
1015KTU (Kaunas)731371941,3105,5103
1111"ŽSM - Mantinga" ( Marijampolė)731371856133121
1217"Miražas" (Kaunas)731371832,59794,5
137"Drakonas" (Šiauliai)7313717,546,5119,5112,5
148"Bokštas" (Klaipėda)7304616,537,5121,5119
159"Akmena" (Kretinga)7304613,542130123
1613RŠK (Rokiškis)721451626,5112109,5
1718SRC (Alytus)72054159,59289,5
1816"Margiris- 2" (Kaunas)720541222117110
1919"Juventa" (Šiauliai)7106272,598,596
2020"Pokštas" (Klaipėda)700702,50112105

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)