Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. liga C 2015/2016

Cập nhật ngày: 14.03.2016 07:32:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1KYSUCKE N. M. mkss sk * 26763062,50
2LIPTOV. sachová skola C * 3565524520
3CADCA caissa B½ * 36524490
4L. STIAVNICA sk investspol * 551845,50
5RAJ. TEPLICE sk tj slovan6 * 3541644,50
6B. BYSTRICA psk kurta25 * 431640,50
7B. BYSTRICA sk veza cvc35 * 54414410
8CEBOVCE sk253 * 41339,50
9DUNAJOV tj inbest B123344 * 431237,50
10FILAKOVO ftc234 * 61039,50
11DOLNY KUBIN msk33542 * 51038,50
12ZILINA dms34453 * 5380

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints