Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Fide Rated Kenya National Chess League 2015

Cập nhật ngày: 15.12.2015 11:25:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1KENYA COMERCIAL BANK * 5454255554554570,50
2EQUITY BANK * 25254543555455543700
3NAIROBI ACADEMY AND CLUB03 * 3333443555554258,50
4DEADLY BISHOPS10 * 5344551555536590
5KENYATTA UNIVERSITY0320 * 1315554554553657,50
6CHECKMATES14 * 2243555345532560
7PROX CHESS HOUSE CLUB202203 * 32554554532540
8NAIROBI CHESS CLUB12432 * 3244433153146,50
9Eastlands Chess Club0010132 * 33445453144,50
10STRATHMORE UNIVERSITY1210½32 * 455354527470
11TECHNICAL UNIVERSITY OF KENYA011002021 * 52035451934,50
12MOMBAS CHESS CLUB010000110 * 01434519260
13TRITONITE STARS00230011½025 * 505516310
14Kisii County Club0000000010500 * 535515240
15THE UNIVERSITY OF NAIROBI110½212200 * 551028,50
16MT KENYA UNIVERSITY000000010001420 * 256150
17THE KENYA ALLIANCE INSURANCE COMPANY½00000101110003 * 5612,50
18NAIROBI GYMKHANA00000000000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints