Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Bulgarian Team Championship - Men, B Group, 2015

Cập nhật ngày: 07.06.2015 12:09:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bulgarian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11''Burgas 64'', Burgas75201220,50
22''Slavia'', Sofia75201219,50
33''Pazardzhik'', Pazardzhik7412915,50
44''Lovech'', Lovech73228160
56''Silistra'', Silistra7322814,50
613''Etar'', Veliko Tarnovo7313713,50
78''Trayana 2011'', Stara Zagora7232712,50
87''Aleksandar Alehin'', Kazanlak7313710,50
95''Victory'', Blagoevgrad7223614,50
109''Tundzha 2009'', Yambol72236130
1115''Radetski'', Kozloduy70525130
1212''Spartak Pleven XXI'', Pleven7133512,50
1310''Vratsa'', Vratsa72145110
1414''CSKA'', Sofia7043412,50
1511''Slivnishki geroy'', Slivnitsa71244110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints