Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2015 m. Lietuvos moterų šachmatų lyga

Cập nhật ngày: 29.03.2015 14:09:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11"MRU - ROSK Consulting" (Vilnius)76101317,573,5
25"Margiris 1" (Kaunas)76101315,572
32VŠK "Bokštas" 1 (Plungė)7403811,576,5
46KKSC - "Nikė" (Panevėžys)731371179
58"Fortūna" (Šiauliai)731371076,5
67"Damos" (Ukmergė)730468,571,5
73LŠM (Kaunas)721459,575,5
89VŠK "Bokštas" 2 (Plungė)72145963
94"Margiris 2" (Kaunas)712447,576
1010LASF70252571,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)