Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2015 m. Lietuvos šachmatų lyga

Cập nhật ngày: 29.03.2015 14:55:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11"Gigant Chess" (Panevėžys)76101325,5132,5123,3116
22"Margiris 1" (Kaunas)75021023,5137,595120,5
33MRU (Vilnius)7412921,5130,572,3119
410"Sūduva" SV (Marijampolė)7412916,513274,5120
517"Milsa" (Kaunas)732282111460,8104,5
66VŠK "Bokštas" (Plungė)7322818,513571,8123
78ŠSK "Bokštas" (Klaipėda)7403818126,570114,5
85VŠŠSM-"Chess United" (Vilnius)7313718,5141,564,8124,5
94AG Kaunas - EV7313717139,563,5123
107"Vilniaus fortas" (Vilnius)731371713965,8125,5
1111"ŽSM - Mantinga" (Marijampolė)7304619,5110,534,5101
1213"Tomas" (Šiauliai)7304617,5115,544,5104
1314LASF7304617,51093999,5
149"Drakonas" (Šiauliai)7223617101,54192
1516VŠF (Vilnius)7223613,5109,541,3100
1615"Margiris 2" (Kaunas)7205412108,52199
1712RŠK (Rokiškis)7124411,5110,528,5101
1818"Širvinta" (Vilkaviškis)702529,511214,3100,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)