Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Liðkappingin 2014-15, 3. deild

Cập nhật ngày: 22.03.2015 02:17:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1Gøta 1 * 224416,5101
2Havnin 42 * 2416,5101
3Sandavágur 42 * 3315,590
4Toftir 221 * 212,560
5Sandavágur 50½ * 349,540
6Klaksvík 3½21 * 17,510
7Rókur 2001½03 * 3,520

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints