Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga vychod 2014/2015

Cập nhật ngày: 17.03.2015 16:25:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Humenne Sachy Reinter * 66630610
2Zilina TJ Mladost * 47562858,50
3Michalovce SK Zemplin * 57724550
4Liptovska sachova skola B24 * 542347,50
5Banska Bystrica SK junior CVC3 * 3562149,50
6Sabinov SK5 * 354361645,50
7Kosice TJ Slavia TU2335 * 512420
8Jelsava SK Magnezit143 * 3510370
9Bardejov BSK24 * 510360
10Kezmarok MSK CORA GEO KdV½1535 * 241034,50
11Margecany OSK Eltra½3126 * 933,50
12Dolny Kubin MSK22334 * 1280

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints