Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2. liga C 2014/15

Cập nhật ngày: 08.03.2015 17:51:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŽILINA tj mladosť B * 4575663163,50
2L. ŠTIAVNICA šk investspol4 * 45255523510
3B. BYSTRICA pšk kurta4 * 55545620460
4KYSUCKÉ N. M. mkss šk33 * 343556741748,50
5FIĽAKOVO šk ftc65 * 343456517480
6LIPTOV. šachová škola C13345 * 444613430
7RAJ. TEPLICE šk tj slovan3544 * 46312420
8B. BYSTRICA šk veža cvč333544 * 22412390
9DUNAJOV tj inbest B½434 * 4512380
10ČADCA caissa B2332364 * 3510380
11PODBREZOVÁ šo1242635 * 31034,50
12DOLNÝ KUBÍN mšk B2324325435 * 836,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints