Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JIR 2014 MASCULINO

Cập nhật ngày: 27.08.2014 02:01:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rogério Kester

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1PORTO VELHO * 445452130010237
2CACOAL1 * 555551829,5072,535,5
3JI-PARANÁ * 333331518054,523
4VILHENA102 * 43451219035,523
5ARIQUEMES0021 * 33710,5020,512,5
6MINISTRO ANDREAZZA10221 * 3361201314
7ALTO ALEGRE DOS PARECIS½0211 * 34909,310
8PIMENTEIRAS0010111 * 04004

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: points (game-points) + 1 point for each won match.