Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

World Senior Team Chess Championship S50+ 2014

Cập nhật ngày: 27.07.2014 17:58:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: KSF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Lithuania 1981017272,529,5176
22England 1971115228,525179
34Russia Women95221220422,5174,5
46Rositsan ir Maccabi Lithuania95221215018183
53Logika Lithuania951311179,519,5183
65Moldova950410156,521,5161
77Georgia Women9414917321,5170,5
811Finland941499716147
910Latvia Women941499515,5163,5
108Latvia93248134,517,5171
1114Marijampole Lithuania94058124,515185
1213Scotland93248107,517153,5
1316New Zealand9324810017,5144
149England 29405896,517,5147
1512Norway932489616,5143
1615Denmark913558011,5150,5
1717Lithuania Women9117372,512,5139
1818Lithuania 39108265,510145,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)