Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

42th Greek Team Championship 2014 Premier League

Cập nhật ngày: 06.07.2014 18:57:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11PS PERISTERIOU77001442153,557275,5
22SA KORINTHIAS 'ARGONAFTIS'7601123624759269
35SO KAVALAS750210356,543,561281,5
47PANIONIOS GS750210258,538,553264
59ES THESSALONIKIS7412929641,556271
63SO IRAKLEIOU7412926538,556276
74EOAO 'FYSIOLATRIS' NIKAIAS7412924637,554276,5
811OFI74129216,535,548257
913SA CHANION73228256,54047242,5
108MAPO 'KERAVNOS' ORAIOKASTROU7322823735,550258,5
116AO 'KYDON' CHANION74038233,53753272
1214SO POLICHNIS73228229,53648244,5
1310AS PAPAGOU7313722034,549245,5
1415SMS ELEFSINAS7232721136,543223
1516SKAKISTIKI ANOIXI7313720239,542225,5
1620PEIRAIKOS OS72327179,530,549262
1712SO PATRON731371783444250
1819SO AIGALEO723271753048260,5
1922NO KALAMATAS 'O POSEIDON'73137163,53436229,5
2024AO 'ZINON' GLYFADAS73137136,531,538221,5
2117SO PTOLEMAIDAS 'O PTOLEMAIOS'730461903443235,5
2218OFS KAVALAS73046176,532,543240,5
2326AEK73046161,53440225,5
2428FON IRAKLEIOU - EPIKOINONIA730461392943234
2523SO KORYDALLOU72145164,534,538216,5
2621LP FLORINAS7214516231,540226,5
2729SO IKARIAS 'I.TZELEPIS'721459730,528215,5
2825AO LATO AGIOU NIKOLAOU7205417429,545242
2927PANELLINIOS GS720541282836217,5
3030ES AIGIALEIAS711531162635227,5
3132MGS ETHNIKOS ALEXANDROUPOLIS7025211926,533215,5
3231NAFTATHLITIKI ENOSI PATRON7106211626,534217

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)