KENYA TANZANIA CHESS ARENA- ROUND ROBIN Cập nhật ngày: 12.06.2014 07:07:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: vinaytz
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | KENYA | * | 74½ | 74,5 | 20 | 0 |
2 | TANZANIA | 25½ | * | 25,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|