注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - OPEN NỮ 最后更新20.08.2025 12:10:39, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
选手赛前名次表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Đậu, Thị Hải Yến | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
2 | | Đoàn, Khởi Nguyên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
3 | | Hoàng, Diệu Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
4 | | Nguyễn, Khánh Linh | | TDO | 0 | Tự Do |
5 | | Nguyễn, Tâm Duyên Hào | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
6 | | Nguyễn, Tâm Uyển Thu | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
7 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
8 | | Trần, Nữ Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
|
|
|
|
|
|
|