注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NỮ 12 最后更新20.08.2025 12:10:16, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
赛前排序表
| 序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
| 1 | | Hoàng, Ngọc Hà | | TDO | 0 | Tự Do |
| 2 | | Hoàng, Nguyễn Thanh Tâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 3 | | Hồ, Thị Ngọc Hà | | DTR | 0 | Thcs Diễn Trường |
| 4 | | Lê, Hồ Ngọc Hà | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 5 | | Lê, Ngọc Uyên | | CCN | 0 | Con Cuông |
| 6 | | Nguyễn, Bảo Ngọc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 7 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 8 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 9 | | Nguyễn, Thái Thảo Chi | | TDO | 0 | Tự Do |
| 10 | | Nguyễn, Thị Anh Thư | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 11 | | Nguyễn, Thị Linh Chi | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 12 | | Nguyễn, Thị Thanh Nhàn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 13 | | Phạm, Thị Thảo Uyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 14 | | Phan, Hà Ngân | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 15 | | Phan, Lê Diệp Chi | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 16 | | Phan, Trần Ngọc Hân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 17 | | Thái, Thị Khánh Ngân | | TDO | 0 | Tự Do |
| 18 | | Trần, Ngọc Diệp | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
| 19 | | Trần, Nguyễn An Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 20 | | Trần, Tuệ Lâm | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 21 | | Võ, Linh San | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|