Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NỮ 10 Останнє оновлення20.08.2025 12:09:52, Автор /Останнє завантаження: Cờ Vua Miền Trung
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | Bùi, Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
2 | | Bùi, Hoàng Hương | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
3 | | Bùi, Ngọc Tâm An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
4 | | Đặng, Anh Nga | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
5 | | Đậu, Thị Ngọc Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
6 | | Đoàn, Khánh Phương | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
7 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
8 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
9 | | Hà, Kiều An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
10 | | Hoàng, Hà Linh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
11 | | Hoàng, Linh Đan | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
12 | | Hoàng, Minh Ngọc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
13 | | Hoàng, Thị Minh Khuê | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
14 | | Hồ, Tuệ Mẫn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
15 | | Lê, Gia Nhi | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
16 | | Lê, Phương Trinh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
17 | | Nguyễn, Bình Minh Hồng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
18 | | Nguyễn, Hải Hà | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
19 | | Nguyễn, Minh Châu | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
20 | | Nguyễn, Thị Lê Chi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
21 | | Nguyễn, Thị Ngọc Bích | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
22 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Sâm | | TDO | 0 | Tự Do |
23 | | Nguyễn, Thị Thùy Linh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
24 | | Nguyễn, Thúy Hằng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
25 | | Phạm, Lê Hoài | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
26 | | Phạm, Thị Thảo Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
27 | | Phạm, Thuỳ Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
28 | | Phan, Quế Anh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
29 | | Trần, Ngọc Diệp | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
30 | | Trần, Thị Hải Anh | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
31 | | Trần, Thị Kim Ngọc | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
32 | | Trịnh, Hà An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
33 | | Võ, Kim Ngân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
34 | | Vũ, Thanh Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
|
|
|
|