Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 14 Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 12:15:56, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Cờ Vua Miền Trung
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Bùi, Đức Thăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
2 | | Bùi, Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
3 | | Châu, Nhật Khang | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
4 | | Hoàng, Chí Bảo | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
5 | | Hoàng, Gia Phong | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
6 | | Hồ, Minh Tuấn | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
7 | | Lê, Minh Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
8 | | Ngô, Sỹ Khôi Nguyên | | DCH | 0 | Diễn Châu |
9 | | Nguyễn, Bảo Nam | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
10 | | Nguyễn, Bảo Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
11 | | Nguyễn, Công Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
12 | | Nguyễn, Đức Thụy | | TDO | 0 | Tự Do |
13 | | Nguyễn, Khánh Hưng | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
14 | | Nguyễn, Minh Tân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
15 | | Nguyễn, Nhật Quân | | TDO | 0 | Tự Do |
16 | | Nguyễn, Tư Gia Bảo | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
17 | | Nguyễn, Vũ Đăng Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
18 | | Phạm, Thành Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
19 | | Phan, Bá Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
20 | | Phan, Trọng Kiên | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
21 | | Phan, Xuân Nhật Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
22 | | Thái, Viết Gia Bảo | | TDO | 0 | Tự Do |
23 | | Trần, Đình Thiện Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
24 | | Trần, Đức Bách | | TDO | 0 | Tự Do |
25 | | Trần, Nguyễn Hoàng Nhân | | TDO | 0 | Tự Do |
26 | | Trịnh, Tấn Phát | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
|
|
|
|