注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 12 最后更新20.08.2025 12:08:24, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Hoàng Anh | | TDO | 0 | Tự Do |
2 | | Đặng, Ích Chuẩn | | TDO | 0 | Tự Do |
3 | | Đậu, Đức Tài | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
4 | | Đinh, Nam Khánh | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
5 | | Đinh, Tiến Phước Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
6 | | Hoàng, Minh Tiến | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
7 | | Hoàng, Trần Quốc Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
8 | | Lê, Duy Quốc Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
9 | | Nguyễn, An Bảo Khánh | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
10 | | Nguyễn, Anh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
11 | | Nguyễn, Cảnh Nghĩa | | TDO | 0 | Tự Do |
12 | | Nguyễn, Công Liêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
13 | | Nguyễn, Đình Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
14 | | Nguyễn, Đình Tiến Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
15 | | Nguyễn, Kim Khánh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
16 | | Nguyễn, Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
17 | | Nguyễn, Trọng Uy | | TDO | 0 | Tự Do |
18 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
19 | | Phạm, Hữu Bình | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
20 | | Phan, Tiến Thành | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
21 | | Phan, Văn Cương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
22 | | Thái, Duy Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
23 | | Trần, Lê Hưng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
24 | | Trịnh, Chấn Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
25 | | Võ, Đình Đức Trí | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
26 | | Võ, Khánh Tường | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
27 | | Võ, Thành An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
|
|
|
|
|
|
|