Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 10 последно ажурирање20.08.2025 12:07:46, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Стартна ранг листа
Бр. | | Име | ФидеИД | ФЕД. | Ртг | Клуб/Град |
1 | | Bùi, Đặng Sang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
2 | | Bùi, Đức Khiêm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
3 | | Hà, Lê Tùng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
4 | | Hoàng, Chí Kiên | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
5 | | Lê, Bảo Châu | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
6 | | Lê, Danh Trần Dũng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
7 | | Lê, Hùng Phong | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
8 | | Lê, Minh Trí | | TDO | 0 | Tự Do |
9 | | Lê, Văn Bách | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
10 | | Lương, Đình Bảo Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
11 | | Ngô, Nhật Minh | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
12 | | Nguyễn, Cảnh Tiến | | TDO | 0 | Tự Do |
13 | | Nguyễn, Công Khoa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
14 | | Nguyễn, Doãn Nam | | TDO | 0 | Tự Do |
15 | | Nguyễn, Đại Việt | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
16 | | Nguyễn, Đăng Nhật | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
17 | | Nguyễn, Đình Minh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
18 | | Nguyễn, Đình Quân | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
19 | | Nguyễn, Đức Dũng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
20 | | Nguyễn, Đức Phúc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
21 | | Nguyễn, Hoàng Tuấn Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
22 | | Nguyễn, Hồng Thiện Nam | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
23 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
24 | | Nguyễn, Huy Sơn | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
25 | | Nguyễn, Huỳnh Ngọc Sơn | | MGD | 0 | Clb Megaden |
26 | | Nguyễn, Hữu Hải Dương | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
27 | | Nguyễn, Hữu Tuấn Sang | | TDO | 0 | Tự Do |
28 | | Nguyễn, Hữu Thắng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
29 | | Nguyễn, Khắc Hoàng An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
30 | | Nguyễn, Mạnh Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
31 | | Nguyễn, Minh Đức | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
32 | | Nguyễn, Nhật Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
33 | | Nguyễn, Nhuận Hoà | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
34 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
35 | | Nguyễn, Quốc Khải | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
36 | | Nguyễn, Quốc Thái | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
37 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
38 | | Nguyễn, Thiện Khang | | KS2 | 0 | Th Khánh Sơn 2 |
39 | | Nguyễn, Trọng Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
40 | | Nguyễn, Trung Dũng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
41 | | Nguyễn, Trung Quân | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
42 | | Nguyễn, Văn Anh Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
43 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | TDO | 0 | Tự Do |
44 | | Phạm, Bảo Sơn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
45 | | Phạm, Gia Khang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
46 | | Phạm, Nguyễn Hồng Nhung | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
47 | | Phạm, Võ Anh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
48 | | Phạm, Xuân Sơn | | TDO | 0 | Tự Do |
49 | | Phan, Anh Đức | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
50 | | Phan, Duy Quang Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
51 | | Phan, Hữu Phúc Kỳ | | TDO | 0 | Tự Do |
52 | | Tạ, Đức Duy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
53 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
54 | | Tô, Hải Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
55 | | Trần, Đình Nghĩa | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
56 | | Trần, Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
57 | | Trần, Hải Đăng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
58 | | Trần, Hoàng Minh | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
59 | | Trần, Huy Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
60 | | Trần, Minh Anh | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
61 | | Trần, Minh Hưng | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
62 | | Trần, Nhân Tâm | | TDO | 0 | Tự Do |
63 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
64 | | Trần, Quốc Hải | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
65 | | Trần, Thành Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
66 | | Trịnh, Đăng Khoa | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
67 | | Trịnh, Đức Nam | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
68 | | Trịnh, Minh Khoa | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
69 | | Vũ, Khôi Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
70 | | Vũ, Phúc Khang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
|
|
|
|
|
|
|