Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 09 Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 12:07:26, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Cờ Vua Miền Trung
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Bùi, Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
2 | | Bùi, Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
3 | | Bùi, Thái Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
4 | | Dương, Quang Chính | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
5 | | Đào, Bảo Dũng | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
6 | | Đặng, Đức An | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
7 | | Đặng, Hải Nam | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
8 | | Đặng, Hoàng Bình | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
9 | | Đặng, Hồng Khánh Hưng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
10 | | Đặng, Mạnh Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
11 | | Đặng, Quang Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
12 | | Đặng, Sung Vượng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
13 | | Đặng, Thế Mạnh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
14 | | Đậu, Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
15 | | Đinh, Xuân Hà | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
16 | | Đoàn, Nhân Hiếu | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
17 | | Đoàn, Tấn Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
18 | | Hoàng, Duy Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
19 | | Hoàng, Minh Quân | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
20 | | Hoàng, Nghĩa Khang | | NAN | 0 | Clb Nghệ An |
21 | | Hoàng, Nguyên Phúc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
22 | | Hoàng, Quang Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
23 | | Hồ, Diên Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
24 | | Hồ, Thành Tâm | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
25 | | Lê, Đức Anh | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
26 | | Lê, Đức Minh Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
27 | | Lê, Nguyễn Anh Khôi | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
28 | | Lê, Quang Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
29 | | Lưu, Hoàng Phúc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
30 | | Lưu, Ngô Đức Phú | | TDO | 0 | Tự Do |
31 | | Nguyễn, Anh Đức | | TDO | 0 | Tự Do |
32 | | Nguyễn, Bá Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
33 | | Nguyễn, Công Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
34 | | Nguyễn, Đình An Phú | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
35 | | Nguyễn, Đình Quang | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
36 | | Nguyễn, Đình Quang | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
37 | | Nguyễn, Đình Thịnh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
38 | | Nguyễn, Đức Khánh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
39 | | Nguyễn, Đức Nguyên | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
40 | | Nguyễn, Gia An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
41 | | Nguyễn, Hữu Bảo Nam | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
42 | | Nguyễn, Hữu Dũng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
43 | | Nguyễn, Kế Nghị | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
44 | | Nguyễn, Khắc Gia Bảo | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
45 | | Nguyễn, Minh Cường | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
46 | | Nguyễn, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
47 | | Nguyễn, Minh Triết | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
48 | | Nguyễn, Ngọc Duy | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
49 | | Nguyễn, Nhật Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
50 | | Nguyễn, Tấn Khang | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
51 | | Nguyễn, Tấn Phong | | TDO | 0 | Tự Do |
52 | | Nguyễn, Tiến Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
53 | | Nguyễn, Trọng Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
54 | | Nguyễn, Trọng Đại | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
55 | | Nguyễn, Trương Duy Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
56 | | Nguyễn, Văn Duy | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
57 | | Nguyễn, Văn Kiều Sinh | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
58 | | Nguyễn, Viết Đức Lâm | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
59 | | Nguyễn, Xuân Huy | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
60 | | Phạm, Anh Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
61 | | Phan, Đình Dũng | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
62 | | Phan, Đình Quang Đức | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
63 | | Phan, Gia Bảo | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
64 | | Phan, Tùng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
65 | | Phan, Trọng Khánh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
66 | | Tạ, Quang Hiệp | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
67 | | Tần, Lê Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
68 | | Trần, Anh Tài | | TDO | 0 | Tự Do |
69 | | Trần, Bá Nam Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
70 | | Trần, Doãn Minh Tùng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
71 | | Trần, Đàm Tuấn Phi | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
72 | | Trần, Đình Minh Đức | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
73 | | Trần, Đức Khánh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
74 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
75 | | Trần, Đức Quyền | | TDO | 0 | Tự Do |
76 | | Trần, Mạnh Tùng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
77 | | Trần, Ngọc Nam | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
78 | | Trần, Quang Đại | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
79 | | Trần, Tùng Lâm | | TDO | 0 | Tự Do |
80 | | Trần, Văn Hoàng Khải | | TDO | 0 | Tự Do |
81 | | Trần, Văn Nghĩa | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
82 | | Trịnh, Minh Tân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
83 | | Trương, Huy Thông | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
84 | | Võ, Phan An Phước | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
|
|
|
|