Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
مشاهدة تفاصيل البطولة
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 07 اخر تحديث20.08.2025 12:06:31, منشئ/آخر رفع: Cờ Vua Miền Trung
ترتيب البداية
| رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم | نادي/مدينة |
| 1 | | Bùi, Đình Nguyên | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 2 | | Cao, Bách Tùng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 3 | | Cao, Sỹ Mạnh | | TDO | 0 | Tự Do |
| 4 | | Dương, Nhật Minh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 5 | | Đinh, Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 6 | | Đinh, Nguyễn Duy Hưng | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 7 | | Hoàng, Vương Khải | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 8 | | Hồ, Đình Tiến Phát | | TDO | 0 | Tự Do |
| 9 | | Hồ, Hữu Bảo Phúc | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 10 | | Hồ, Phan Tuấn Hưng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 11 | | Lâm, Hoàng Bách | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 12 | | Lê, Bá Toàn | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 13 | | Lê, Đăng Khoa | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 14 | | Lê, Huy Hoàng | | TDO | 0 | Tự Do |
| 15 | | Lê, Quang Hải | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 16 | | Lê, Văn Anh Vũ | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 17 | | Ngô, Bảo Tín | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 18 | | Ngô, Đức Tuấn | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 19 | | Ngô, Đức Thái Bình | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 20 | | Ngô, Nguyên Nhật | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 21 | | Ngô, Thành Phát | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
| 22 | | Nguyễn, An Quang Khải | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 23 | | Nguyễn, Bảo An | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 24 | | Nguyễn, Cảnh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 25 | | Nguyễn, Công Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 26 | | Nguyễn, Duy Hải Đăng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 27 | | Nguyễn, Duy Hoàng | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
| 28 | | Nguyễn, Đăng Lâm | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 29 | | Nguyễn, Đình Đức Phú | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 30 | | Nguyễn, Đình Ngọc | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
| 31 | | Nguyễn, Hữu Nhân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 32 | | Nguyễn, Mạnh Trường | | TDO | 0 | Tự Do |
| 33 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 34 | | Nguyễn, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 35 | | Nguyễn, Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 36 | | Nguyễn, Nam Khánh A | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 37 | | Nguyễn, Nam Khánh B | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 38 | | Nguyễn, Ngọc Tùng Quân | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 39 | | Nguyễn, Phạm Anh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 40 | | Nguyễn, Phùng Đông Khoa | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 41 | | Nguyễn, Phùng Đông Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 42 | | Nguyễn, Quang Minh | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
| 43 | | Nguyễn, Quốc Cường | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 44 | | Nguyễn, Sỹ Minh Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
| 45 | | Nguyễn, Tiến Đông Dương | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 46 | | Nguyễn, Tiến Kiên Trung | | TNA | 0 | Trung Tâm Năng Khiếu Thục Nhi Art |
| 47 | | Nguyễn, Trọng Gia Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 48 | | Nguyễn, Văn Đức | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 49 | | Nguyễn, Vũ Quân | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 50 | | Phạm, Dương Thanh Tuấn | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 51 | | Phạm, Gia Minh Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 52 | | Phạm, Minh Khang | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 53 | | Pham, Minh Quân | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 54 | | Phạm, Phúc Hưng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 55 | | Phạm, Quang Anh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 56 | | Phạm, Quý Bình | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 57 | | Phan, Hoàng Bách | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 58 | | Phan, Hữu Phước | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 59 | | Phùng, Duy Tùng Bách | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 60 | | Thái, Lê Duy Triết | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tí Hon |
| 61 | | Trần, Bảo Khang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 62 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 63 | | Trần, Hoàng Đăng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 64 | | Trần, Khánh Hưng | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
| 65 | | Trần, Lê Minh Quân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
| 66 | | Trần, Minh Duy | | TDO | 0 | Tự Do |
| 67 | | Trần, Nguyễn Tiến Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 68 | | Trần, Phúc Hưng | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
| 69 | | Trần, Văn Thành | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 70 | | Trịnh, Hữu Minh Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
| 71 | | Trịnh, Nguyên Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
| 72 | | Võ, Minh Khang | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
| 73 | | Võ, Quang Huy | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
|
|
|
|
|
|
|
|
|