Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NAM 05 Paskutinis atnaujinimas20.08.2025 12:05:47, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Cờ Vua Miền Trung
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Đặng, Thế Nguyên An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
2 | | Đậu, Minh Triết | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
3 | | Hà, Minh Khôi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
4 | | Hoàng, Đình Anh Đan | | TDO | 0 | Tự Do |
5 | | Hoàng, Lê Đức Đăng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
6 | | Hoàng, Nguyễn Phú Quang | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
7 | | Huỳnh, Viết Thắng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
8 | | Lâm, Minh Khôi | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
9 | | Lê, Hoàng Lâm | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
10 | | Nguyễn, Đình Thắng | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
11 | | Nguyễn, Hoàng Đăng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
12 | | Nguyễn, Hoàng Phú | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
13 | | Nguyễn, Minh Khôi | | QLU | 0 | Quỳnh Lưu |
14 | | Nguyễn, Phúc Lộc | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
15 | | Trần, Dương Hoàng Quân | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
16 | | Trần, Khôi Nguyên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
17 | | Trần, Xuân Danh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
18 | | Trần, Xuân Dũng | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
19 | | Vương, Đình Khôi | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
|
|
|
|