Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

vyžrebovanie súťaže

SVK 2. liga C 2025/2026

Ban Tổ chứcSlovenský šachový zväz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcHolik, Ondrej 14948605
Tổng trọng tàiPekar, Karol 14902370
Phó Tổng Trọng tàiHolik, Ondrej 14948605
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min. / 40 moves + 30 min. to end, + 30 s. / move
Địa điểmSLOVENSKO (ZA a BB kraj)
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2025/10/18 đến 2026/03/22
Rating trung bình0
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.08.2025 09:29:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 14

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 2.liga B, 2.liga C
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Kriváň Liptovská Ondrašová * 0011
2PŠK Banská Bystrica * 0011
3ŠK Bziny * 0011
4Liptovská šachová škola C * 0011
5FTC Fiľakovo * 0011
6ŠK CIV.SK Kremnica * 0011
7ŠK Slovan Nová Baňa * 0011
8ŠK Podpoľanie Detva * 0011
9TJ Slovan Rajecké Teplice * 0011
10Slávia CAISSA Čadca B * 0011
11INBEST Dunajov-Martin C * 0011
12ŠK Mladosť Žilina * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints